VIETNAMESE
trường hợp khẩn cấp
tình huống khẩn cấp, trường hợp nguy cấp
ENGLISH
emergency case
/ɪˈmɜːrdʒənsi keɪs/
urgent situation, crisis
“Trường hợp khẩn cấp” là một tình huống nguy cấp đòi hỏi hành động ngay lập tức.
Ví dụ
1.
Gọi số này trong trường hợp khẩn cấp.
Call this number in case of an emergency case.
2.
Bác sĩ phải sẵn sàng cho mọi trường hợp khẩn cấp.
Doctors must be ready for any emergency case.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ emergency case khi nói hoặc viết nhé!
Handle an emergency case – xử lý trường hợp khẩn cấp
Ví dụ:
The hospital staff is trained to handle an emergency case efficiently.
(Nhân viên bệnh viện được đào tạo để xử lý trường hợp khẩn cấp một cách hiệu quả)
Report an emergency case – báo cáo trường hợp khẩn cấp
Ví dụ:
She reported an emergency case to the authorities immediately.
(Cô ấy báo cáo trường hợp khẩn cấp cho cơ quan chức năng ngay lập tức)
Prioritize an emergency case – ưu tiên trường hợp khẩn cấp
Ví dụ:
Doctors always prioritize an emergency case over routine checkups.
(Bác sĩ luôn ưu tiên trường hợp khẩn cấp hơn các cuộc kiểm tra thông thường)
Respond to an emergency case – phản ứng với trường hợp khẩn cấp
Ví dụ:
The paramedics responded to an emergency case within minutes.
(Nhân viên y tế phản ứng với trường hợp khẩn cấp trong vòng vài phút)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết