VIETNAMESE

đi cùng với đó

cùng với điều đó

word

ENGLISH

Along with that

  
PHRASE

/əˈlɔːŋ wɪð ðæt/

in addition to, together with

“Đi cùng với đó” là chỉ mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa hai sự việc diễn ra đồng thời.

Ví dụ

1.

Đi cùng với đó, chúng ta cần cải thiện giao tiếp.

Along with that, we need to improve our communication.

2.

Đi cùng với đó, mọi thứ sẽ tốt hơn.

Along with that, it will be better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Along with that nhé! check Together with that - Cùng với đó Phân biệt: Together with that diễn tả sự đi kèm, rất gần với Along with that. Ví dụ: He brought a letter together with that package. (Anh ấy mang theo bức thư cùng với gói hàng đó.) check In addition to that - Thêm vào đó Phân biệt: In addition to that nhấn mạnh sự bổ sung, tương đương Along with that. Ví dụ: In addition to that, he offered financial support. (Thêm vào đó, anh ấy còn hỗ trợ tài chính.) check Besides that - Ngoài ra Phân biệt: Besides that diễn tả điều thêm vào bên cạnh điều đã nói, sát nghĩa với Along with that. Ví dụ: Besides that, nothing new happened. (Ngoài ra, không có gì mới cả.) check Alongside that - Đồng thời với đó Phân biệt: Alongside that nhấn mạnh sự đồng hành song song, gần với Along with that. Ví dụ: She studied alongside that part-time. (Cô ấy vừa học vừa làm bán thời gian.)