VIETNAMESE

truyền đạt ý tứ

truyền tải suy nghĩ, diễn đạt ý tưởng

word

ENGLISH

convey an idea

  
PHRASE

/kənˈveɪ ən aɪˈdɪə/

express an idea, communicate a thought

“Truyền đạt ý tứ” là diễn đạt hoặc truyền tải suy nghĩ, quan điểm một cách rõ ràng.

Ví dụ

1.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý tứ hiệu quả.

She struggled to convey her idea effectively.

2.

Một diễn giả giỏi có thể truyền đạt ý tứ rõ ràng.

A good speaker can convey an idea clearly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của convey an idea (truyền đạt ý tứ) nhé! check Express – Bày tỏ Phân biệt: Express là cách nói phổ biến, rất gần với convey khi nói về việc truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng. Ví dụ: He clearly expressed his opinion in the meeting. (Anh ấy bày tỏ rất rõ quan điểm của mình trong cuộc họp.) check Communicate – Truyền đạt Phân biệt: Communicate là cách diễn đạt chung về chia sẻ thông tin, ý tưởng – sát nghĩa với convey. Ví dụ: She communicated her message effectively. (Cô ấy truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.) check Articulate – Diễn đạt rõ ràng Phân biệt: Articulate dùng để mô tả việc truyền đạt một cách rõ ràng, trôi chảy. Ví dụ: He articulated his ideas with precision. (Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất chính xác.) check Get across – Truyền đạt (thông dụng) Phân biệt: Get across là cụm động từ thông dụng, thân mật hơn, gần nghĩa với convey. Ví dụ: It’s hard to get across abstract concepts to kids. (Thật khó để truyền đạt các khái niệm trừu tượng cho trẻ em.)