VIETNAMESE

hồng phúc

phước lớn, phước lành

word

ENGLISH

Great blessing

  
PHRASE

/ɡreɪt ˈblɛsɪŋ/

Grand fortune, Immense luck

“Hồng phúc” là sự may mắn hoặc phước lành lớn lao, thường được dùng trong lời chúc.

Ví dụ

1.

Mong gia đình bạn nhận được nhiều hồng phúc trong năm nay.

May your family be showered with great blessings this year.

2.

Hồng phúc thường được tôn vinh trong các nghi lễ truyền thống.

Great blessings are often celebrated in traditional ceremonies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Great blessing nhé! check Wonderful fortune - Phúc lành tuyệt vời Phân biệt: Wonderful fortune mang nghĩa tích cực, may mắn lớn – đồng nghĩa gần với great blessing trong bối cảnh tôn giáo hoặc tinh thần. Ví dụ: Having such a family is a wonderful fortune. (Có một gia đình như vậy là một phúc lành tuyệt vời.) check Immense grace - Ân sủng lớn lao Phân biệt: Immense grace là cách nói trang trọng, mang sắc thái thiêng liêng – tương đương với great blessing trong tín ngưỡng. Ví dụ: They considered his recovery an immense grace. (Họ xem sự hồi phục của anh là một ân sủng lớn lao.) check Priceless gift - Món quà vô giá Phân biệt: Priceless gift mang sắc thái cảm xúc – gần nghĩa với great blessing khi nói về những điều đáng trân trọng. Ví dụ: A child is truly a priceless gift to a family. (Một đứa trẻ thực sự là món quà vô giá với một gia đình.)