VIETNAMESE
đến nơi đến chốn
tỉ mỉ, hoàn chỉnh
ENGLISH
Thoroughly
/ˈθʌrəli/
completely, meticulously
“Đến nơi đến chốn” là diễn tả sự hoàn hảo, kỹ lưỡng trong cách thực hiện hoặc hoàn thành việc gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy làm dự án đến nơi đến chốn để tránh sai sót.
He completed the project thoroughly to avoid any errors.
2.
Cô ấy giải thích chủ đề đến nơi đến chốn.
She explained the topic thoroughly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thoroughly khi nói hoặc viết nhé!
Investigate thoroughly – điều tra đến nơi đến chốn
Ví dụ:
The police investigated thoroughly to find the truth.
(Cảnh sát điều tra đến nơi đến chốn để tìm ra sự thật)
Clean thoroughly – dọn dẹp kỹ lưỡng
Ví dụ:
She cleaned the house thoroughly before the guests arrived.
(Cô ấy dọn dẹp nhà cửa kỹ lưỡng trước khi khách đến)
Prepare thoroughly – chuẩn bị chu đáo
Ví dụ:
He prepared thoroughly for the important presentation.
(Anh ấy chuẩn bị chu đáo cho bài thuyết trình quan trọng)
Check thoroughly – kiểm tra kỹ càng
Ví dụ:
The mechanic checked the car thoroughly before handing it back.
(Thợ máy kiểm tra xe kỹ càng trước khi trả lại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết