VIETNAMESE

kim giờ kim phút

kim đồng hồ giờ, kim đồng hồ phút

word

ENGLISH

hour and minute hands

  
PHRASE

/ˈaʊər ənd ˈmɪnɪt hændz/

clock hands, time indicators

Từ “kim giờ kim phút” diễn đạt hai bộ phận trên đồng hồ chỉ giờ và phút.

Ví dụ

1.

Kim giờ kim phút bị kẹt ở số mười hai.

The hour and minute hands were stuck at twelve.

2.

Cô ấy chỉnh kim giờ kim phút một cách cẩn thận.

She adjusted the hour and minute hands carefully.

Ghi chú

Từ Hand là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Hand nhé! check Nghĩa 1: Bàn tay (bộ phận cơ thể) Ví dụ: She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi) check Nghĩa 2: Sự trợ giúp Ví dụ: Could you give me a hand with these boxes? (Bạn có thể giúp tôi bê mấy cái hộp này không?) check Nghĩa 3: Chỉ số kim đồng hồ Ví dụ: The minute hand is pointing at twelve, so it must be the top of the hour. (Kim phút chỉ vào số 12, vậy là đúng đầu giờ rồi)