VIETNAMESE
đồ vô dụng
vô dụng, không có giá trị
ENGLISH
Useless
/ˈjuːsləs/
ineffective, unhelpful
“Đồ vô dụng” là từ để chỉ những vật không có giá trị, không thể sử dụng được, hoặc người không có khả năng gì.
Ví dụ
1.
Cái dụng cụ này thật là đồ vô dụng, nó không hoạt động được.
This tool is useless, it doesn’t even work.
2.
Nó là đồ vô dụng.
It’s useless.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Useless nhé!
Worthless - Vô giá trị
Phân biệt:
Worthless nhấn mạnh sự không có giá trị, rất gần với Useless.
Ví dụ:
His promises were worthless.
(Những lời hứa của anh ta đều vô giá trị.)
Incompetent - Bất tài
Phân biệt:
Incompetent mô tả sự thiếu năng lực, tương đương Useless.
Ví dụ:
He proved to be completely incompetent.
(Anh ta chứng minh mình hoàn toàn bất tài.)
Ineffective - Không hiệu quả
Phân biệt:
Ineffective diễn tả việc không đạt kết quả như mong đợi, sát nghĩa với Useless.
Ví dụ:
The medicine was ineffective.
(Thuốc đó không hiệu quả.)
Hopeless - Vô vọng
Phân biệt:
Hopeless nhấn mạnh sự không thể cứu vãn, gần với Useless.
Ví dụ:
The situation seemed hopeless.
(Tình huống có vẻ vô vọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết