VIETNAMESE

Thật đáng mong chờ

Rất đáng mong đợi

word

ENGLISH

Excitingly anticipated

  
ADJ

/ɪkˈsaɪtɪŋli ænˈtɪsɪpeɪtɪd/

Long-awaited, eagerly awaited

Thật đáng mong chờ là cách nói thể hiện sự kỳ vọng hoặc háo hức về điều gì.

Ví dụ

1.

Việc phát hành cuốn sách thật đáng mong chờ.

The release of the book was excitingly anticipated.

2.

Sự kiện này thật đáng mong chờ với người hâm mộ.

The event is excitingly anticipated by fans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Excitingly anticipated nhé! check Eagerly awaited - Được háo hức chờ đợi Phân biệt: Eagerly awaited nhấn mạnh sự mong chờ với cảm xúc cao, rất gần với Excitingly anticipated. Ví dụ: The sequel is eagerly awaited by fans. (Phần tiếp theo được người hâm mộ háo hức chờ đợi.) check Highly anticipated - Được kỳ vọng nhiều Phân biệt: Highly anticipated mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương Excitingly anticipated. Ví dụ: The highly anticipated concert is finally here. (Buổi hòa nhạc được kỳ vọng từ lâu cuối cùng cũng đã đến.) check Looked forward to with excitement - Mong đợi đầy hứng thú Phân biệt: Looked forward to with excitement là diễn đạt dài hơn nhưng sát nghĩa với Excitingly anticipated. Ví dụ: The event was looked forward to with excitement. (Sự kiện đó được mong đợi đầy hứng thú.) check Hotly awaited - Được mong ngóng nồng nhiệt Phân biệt: Hotly awaited thể hiện mức độ mong đợi cao, gần với Excitingly anticipated. Ví dụ: This is one of the most hotly awaited releases of the year. (Đây là một trong những sản phẩm phát hành được mong ngóng nhất năm.)