VIETNAMESE

may mà

cũng may, thật may

word

ENGLISH

luckily

  
ADV

/ˈlʌkɪli/

fortunately, thankfully

“May mà” là cụm từ biểu đạt sự nhẹ nhõm vì một điều tốt xảy ra thay vì một kết quả xấu.

Ví dụ

1.

May mà chúng tôi đến ngay trước khi trời mưa.

Luckily, we arrived just before the rain started.

2.

May mà anh ấy thoát khỏi tai nạn mà không bị thương.

Luckily, he escaped the accident unharmed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của luckily nhé! check Fortunately - May mắn thay Phân biệt: Fortunately nhấn mạnh yếu tố may mắn, rất gần với luckily. Ví dụ: Fortunately, no one was hurt in the accident. (May mắn thay, không ai bị thương trong tai nạn đó.) check Thankfully - Cảm ơn trời đất Phân biệt: Thankfully mang sắc thái biết ơn, tương đương với luckily. Ví dụ: Thankfully, we arrived before the storm. (May mắn thay, chúng tôi đã đến nơi trước cơn bão.) check By good fortune - Nhờ vận may Phân biệt: By good fortune là cách nói trang trọng hơn cho luckily. Ví dụ: By good fortune, he survived the ordeal. (Nhờ vận may, anh ấy đã sống sót qua thử thách.) check Happily - Một cách may mắn Phân biệt: Happily đôi khi được dùng để nhấn mạnh một kết cục tốt đẹp ngoài mong đợi, gần nghĩa với luckily. Ví dụ: Happily, the baby was found safe and sound. (May mắn thay, em bé đã được tìm thấy an toàn.)