VIETNAMESE

bỏ xừ

đáng tiếc, tệ thật

word

ENGLISH

too bad

  
PHRASE

/tuː bæd/

unfortunate, what a pity

“Bỏ xừ” là một cụm từ cảm thán diễn tả sự tiếc nuối hoặc thất vọng.

Ví dụ

1.

Bỏ xừ, chúng ta lỡ mất buổi diễn rồi.

Too bad we missed the show.

2.

Bỏ xừ, cô ấy không thể đến được.

It’s too bad she couldn’t come.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của too bad nhé! check What a pity - Thật đáng tiếc Phân biệt: What a pity diễn tả sự tiếc nuối nhẹ nhàng, rất gần với too bad. Ví dụ: What a pity you missed the party! (Thật tiếc là bạn đã bỏ lỡ bữa tiệc!) check That's unfortunate - Thật không may Phân biệt: That's unfortunate mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tương đương với too bad. Ví dụ: That's unfortunate about the delay. (Thật không may về sự trì hoãn đó.) check Bad luck - Xui xẻo Phân biệt: Bad luck nhấn mạnh sự kém may mắn, sát nghĩa với too bad. Ví dụ: Bad luck on missing the bus. (Xui thật khi lỡ mất chuyến xe buýt.) check That's tough - Khó khăn thật Phân biệt: That's tough là cách thể hiện sự đồng cảm, gần với too bad. Ví dụ: That's tough, but you’ll get through it. (Thật khó khăn, nhưng bạn sẽ vượt qua thôi.)