VIETNAMESE
xem này
nhìn vào đây, để ý này
ENGLISH
look at this
/lʊk æt ðɪs/
check this out
“Xem này” là câu nói thể hiện sự chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ
1.
Xem này! Đây là đồng xu hiếm từ thời cổ đại.
Look at this! It’s a rare coin from ancient times.
2.
Xem này, bông hoa này thật độc đáo.
Look at this flower; it’s so unique.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ look khi nói hoặc viết nhé!
look over sth – xem qua cái gì một cách nhanh chóng
Ví dụ:
Could you look over this report before the meeting?
(Bạn có thể xem qua bản báo cáo này trước cuộc họp không?)
look into sth – xem xét, điều tra kỹ một vấn đề
Ví dụ:
The manager promised to look into the complaint.
(Quản lý hứa sẽ xem xét kỹ khiếu nại đó)
look through sth – nhìn kỹ, xem kỹ (thường là tài liệu)
Ví dụ:
She looked through the documents carefully.
(Cô ấy đã xem kỹ các tài liệu)
look ahead – nghĩ về / chuẩn bị cho tương lai
Ví dụ:
We need to look ahead and plan for next year.
(Chúng ta cần nhìn về phía trước và lên kế hoạch cho năm sau)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết