VIETNAMESE
ý
quan điểm, suy nghĩ
ENGLISH
idea
/aɪˈdɪə/
thought, concept
“Ý” là suy nghĩ hoặc dự định về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Ý về việc bắt đầu một dự án mới khiến cô ấy phấn khích.
The idea of starting a new project excited her.
2.
Tôi không có ý gì về việc bạn đang nói.
I have no idea what you’re talking about.
Ghi chú
Ý là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ý nhé!
Nghĩa 1: Điều suy nghĩ hoặc cảm nhận trong tâm trí.
Tiếng Anh: idea
Ví dụ:
That’s a great idea for the project.
Đó là một ý hay cho dự án.)
Nghĩa 2: Nội dung trong lời nói hay văn bản.
Tiếng Anh: point
Ví dụ:
The article covers three main points.
(Bài viết nêu ba ý chính.)
Nghĩa 3: Ý định, mong muốn, quan điểm cá nhân.
Tiếng Anh: intention
Ví dụ:
He had no intention of offending you.
(Nó không có ý xúc phạm bạn đâu.)
Nghĩa 4: Thái độ cẩn thận, ý tứ trong hành vi.
Tiếng Anh: consideration / discretion
Ví dụ:
Please speak with consideration when you’re at the table.
(Làm ơn giữ ý khi nói chuyện trong bữa ăn.)
Nghĩa 5: Tình cảm, ý tứ riêng tư (nói tắt của “tình ý”).
Tiếng Anh: affection
Ví dụ:
They clearly have affection for each other.
(Hai người đó có ý với nhau rõ ràng.)
Nghĩa 6: Biểu hiện bên ngoài cho thấy ý định hay cảm xúc.
Tiếng Anh: expression
Ví dụ:
His silence was an expression of disapproval.
(Sự im lặng của anh ấy ra ý không bằng lòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết