VIETNAMESE
kết thúc rồi
Hoàn tất, xong rồi
ENGLISH
It’s Over
/ɪts ˈoʊvər/
Finished, Done
Kết thúc rồi là cách nói chỉ rằng một sự kiện đã hoàn tất.
Ví dụ
1.
Buổi diễn đã kết thúc rồi, mọi người đang rời đi.
The show is over, and everyone is leaving.
2.
Đã kết thúc rồi, chúng ta có thể tiếp tục.
It’s over, we can move on now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của It’s over (kết thúc rồi) nhé!
It’s done - Xong rồi
Phân biệt:
It’s done diễn tả việc đã hoàn tất, rất gần với It’s over.
Ví dụ:
It’s done, no going back.
(Xong rồi, không thể quay lại được nữa.)
It’s finished - Kết thúc rồi
Phân biệt:
It’s finished nhấn mạnh sự hoàn thành, tương đương It’s over.
Ví dụ:
It’s finished after a long day.
(Một ngày dài đã kết thúc.)
It’s ended - Đã kết thúc
Phân biệt:
It’s ended diễn tả quá trình đã khép lại, sát nghĩa với It’s over.
Ví dụ:
It’s ended without warning.
(Mọi chuyện kết thúc mà không báo trước.)
It’s wrapped up - Đã hoàn tất
Phân biệt:
It’s wrapped up mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, gần với It’s over.
Ví dụ:
Let’s wrap it up for today.
(Hãy kết thúc công việc hôm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết