VIETNAMESE

sự thật phũ phàng

sự thật nghiệt ngã

word

ENGLISH

harsh reality

  
PHRASE

/hɑːʃ rɪˈæl.ɪ.ti/

bitter truth

“Sự thật phũ phàng” là sự thật khắc nghiệt, không thể chối bỏ.

Ví dụ

1.

Sự thật phũ phàng là chúng ta đang cạn kiệt thời gian.

The harsh reality is that we are running out of time.

2.

Chúng ta cần đối mặt với sự thật phũ phàng về biến đổi khí hậu.

We need to face the harsh reality of climate change.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harsh reality nhé! check Grim reality - Thực tại khắc nghiệt Phân biệt: Grim reality nhấn mạnh thực tế đen tối và khó chịu, rất gần với harsh reality. Ví dụ: Poverty is a grim reality for many. (Nghèo đói là thực tế khắc nghiệt đối với nhiều người.) check Bitter truth - Sự thật cay đắng Phân biệt: Bitter truth diễn tả sự thật đau đớn, tương đương harsh reality. Ví dụ: It was a bitter truth he had to accept. (Đó là sự thật cay đắng mà anh ta phải chấp nhận.) check Hard truth - Sự thật khó chấp nhận Phân biệt: Hard truth nhấn mạnh sự thật không dễ nghe, sát nghĩa với harsh reality. Ví dụ: The hard truth is that not everyone succeeds. (Sự thật khó chấp nhận là không phải ai cũng thành công.) check Sobering reality - Thực tế tỉnh ngộ Phân biệt: Sobering reality nhấn mạnh sự thật khiến người ta bừng tỉnh, gần với harsh reality. Ví dụ: The accident was a sobering reality for him. (Tai nạn đó là một thực tế tỉnh ngộ đối với anh ta.)