VIETNAMESE
ba lăng nhăng
không chung thủy, lăng nhăng
ENGLISH
unfaithful
/ʌnˈfeɪθfəl/
disloyal, untrustworthy
“Ba lăng nhăng” là chỉ sự không đứng đắn, không chung thủy hoặc thiếu nghiêm túc.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị buộc tội ba lăng nhăng trong mối quan hệ.
He was accused of being unfaithful in his relationship.
2.
Cô ấy rời bỏ anh ta vì anh ta ba lăng nhăng.
She left him because he was unfaithful.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unfaithful nhé!
Disloyal - Không trung thành
Phân biệt:
Disloyal nhấn mạnh sự phản bội niềm tin, rất gần với unfaithful.
Ví dụ:
He was accused of being disloyal to his team.
(Anh ấy bị buộc tội không trung thành với đội của mình.)
Cheating - Gian dối
Phân biệt:
Cheating đặc biệt dùng trong ngữ cảnh tình cảm, tương đương unfaithful.
Ví dụ:
She caught him cheating on her.
(Cô ấy bắt gặp anh ta đang lừa dối mình.)
Betraying - Phản bội
Phân biệt:
Betraying nhấn mạnh hành động phản bội niềm tin, sát nghĩa với unfaithful.
Ví dụ:
He regretted betraying his friends.
(Anh ấy hối hận vì đã phản bội bạn bè.)
Untrustworthy - Không đáng tin
Phân biệt:
Untrustworthy nhấn mạnh việc không thể tin cậy được, gần nghĩa với unfaithful trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
He proved to be untrustworthy.
(Anh ấy tỏ ra là người không đáng tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết