VIETNAMESE

oắt

trẻ con, nhóc con

word

ENGLISH

brat

  
NOUN

/bræt/

imp, kid

Oắt là từ chỉ người nhỏ tuổi, đôi khi kèm ý không tôn trọng.

Ví dụ

1.

Cái thằng oắt con luôn gây rắc rối ở trường.

That little brat always causes trouble at school.

2.

Thằng oắt chẳng chịu nghe lời ai cả.

The brat didn’t listen to anyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brat (oắt) nhé! check Little rascal - Nhóc ranh Phân biệt: Little rascal là cách nói vừa hài hước vừa trìu mến – đồng nghĩa với brat trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: Come here, you little rascal! (Lại đây nào, nhóc ranh!) check Mischievous kid - Đứa trẻ tinh nghịch Phân biệt: Mischievous kid là cách mô tả nhẹ nhàng hơn – gần nghĩa với brat trong ngữ cảnh không quá tiêu cực. Ví dụ: He’s just a mischievous kid, not a troublemaker. (Nó chỉ là đứa trẻ nghịch ngợm thôi, không phải kẻ gây rối đâu.) check Spoiled child - Đứa trẻ hư Phân biệt: Spoiled child là cách nói mang tính chỉ trích – tương đương với brat trong nghĩa tiêu cực hơn. Ví dụ: She acts like a spoiled child when things don’t go her way. (Cô ấy cư xử như đứa trẻ hư mỗi khi không được như ý.)