VIETNAMESE
cột mốc quan trọng
dấu mốc lớn, sự kiện quan trọng
ENGLISH
significant milestone
/sɪgˈnɪfɪkənt ˈmaɪlstoʊn/
major achievement, pivotal point
Cột mốc quan trọng là một điểm chuyển đổi hoặc thành tựu lớn trong tiến trình.
Ví dụ
1.
Đạt được 1 triệu người dùng là một cột mốc quan trọng cho ứng dụng.
Reaching 1 million users was a significant milestone for the app.
2.
Năm nay đánh dấu một cột mốc quan trọng cho công ty.
This year marks a significant milestone for the company.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ milestone khi nói hoặc viết nhé!
Reach a milestone – đạt được một cột mốc
Ví dụ:
She reached a major milestone by publishing her first book.
(Cô ấy đã đạt được cột mốc lớn khi xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình)
Celebrate a milestone – kỷ niệm một cột mốc
Ví dụ:
They celebrated the milestone of 10 years in business.
(Họ đã kỷ niệm cột mốc 10 năm hoạt động kinh doanh)
Miss a milestone – bỏ lỡ một cột mốc
Ví dụ:
The project missed an important milestone due to delays.
(Dự án đã bỏ lỡ một cột mốc quan trọng do bị trì hoãn)
Set clear milestones – đặt ra các cột mốc rõ ràng
Ví dụ:
Managers should set clear milestones to track team progress.
(Người quản lý nên đặt ra các cột mốc rõ ràng để theo dõi tiến độ nhóm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết