VIETNAMESE

rám

cháy nắng

word

ENGLISH

tanning

  
NOUN

/ˈtænɪŋ/

sunburn

Rám là sự đổi màu da do ánh nắng hoặc tổn thương.

Ví dụ

1.

Tiếp xúc ánh nắng quá mức gây rám da.

Excessive sun exposure leads to tanning.

2.

Kem chống nắng giúp ngăn ngừa rám da.

Sunscreen helps prevent tanning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tanning (rám – tình trạng da sạm nắng) nhé! check Sunburn – Cháy nắng Phân biệt: Sunburn là hiện tượng da bị đỏ và rát do tiếp xúc lâu với ánh nắng, gần nghĩa phổ biến với tanning nhưng thường nặng hơn. Ví dụ: He had a painful sunburn after spending all day at the beach. (Anh ấy bị cháy nắng đau rát sau cả ngày ở bãi biển.) check Sun exposure – Phơi nắng Phân biệt: Sun exposure là quá trình tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, đồng nghĩa mô tả với tanning trong các sản phẩm dưỡng da. Ví dụ: Too much sun exposure can lead to skin damage. (Phơi nắng quá nhiều có thể gây tổn hại da.) check Bronzing – Sạm da Phân biệt: Bronzing là hiện tượng da chuyển màu đồng do nắng hoặc mỹ phẩm, rất gần nghĩa hình ảnh với tanning. Ví dụ: Her skin had a natural bronzing glow after vacation. (Da cô ấy có ánh sạm tự nhiên sau kỳ nghỉ.) check Skin darkening – Làm tối màu da Phân biệt: Skin darkening là quá trình da trở nên tối màu hơn nói chung, gần nghĩa học thuật với tanning. Ví dụ: Prolonged skin darkening may signal sun damage. (Tình trạng da sẫm màu kéo dài có thể là dấu hiệu tổn thương do nắng.)