VIETNAMESE

du thủ du thực

sống qua ngày, tạm bợ

word

ENGLISH

Scrape by

  
VERB

/skreɪp baɪ/

Get by

Du thủ du thực là chỉ những người sống mà không có nghề nghiệp ổn định, luôn tìm cách sống qua ngày.

Ví dụ

1.

Họ chỉ sống qua ngày, cố gắng tồn tại từng ngày.

They are just scraping by, trying to survive each day.

2.

Anh ấy phải sống qua ngày sau khi mất việc.

He had to scrape by after losing his job.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scrape by nhé! check Get by - Sống lay lắt Phân biệt: Get by diễn tả việc sống chỉ đủ hoặc thiếu thốn, rất gần với Scrape by. Ví dụ: He barely gets by on his salary. (Anh ta sống lay lắt bằng đồng lương của mình.) check Make ends meet - Đủ sống Phân biệt: Make ends meet nhấn mạnh việc cố gắng xoay sở tài chính, tương đương Scrape by. Ví dụ: Many families struggle to make ends meet. (Nhiều gia đình chật vật để đủ sống.) check Live hand to mouth - Sống chật vật từng ngày Phân biệt: Live hand to mouth diễn tả mức sống thấp, sát nghĩa với Scrape by. Ví dụ: They live hand to mouth on daily wages. (Họ sống chật vật từng ngày với tiền công nhật.) check Manage to survive - Cố gắng sống sót Phân biệt: Manage to survive nhấn mạnh nỗ lực duy trì cuộc sống tối thiểu, gần với Scrape by. Ví dụ: They somehow manage to survive the hard times. (Họ bằng cách nào đó vẫn vượt qua thời kỳ khó khăn.)