VIETNAMESE
sự đốt ra tro
quá trình đốt cháy
ENGLISH
incineration
/ˌɪnsɪnəˈreɪʃən/
burning, combustion
“Sự đốt ra tro” là quá trình đốt cháy hoàn toàn, để lại tro tàn.
Ví dụ
1.
Sự đốt ra tro của rác thải là một phần của quá trình xử lý.
The incineration of waste is part of the disposal process.
2.
Sự đốt ra tro được sử dụng để giảm khối lượng rác.
Incineration is used to reduce waste volume.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Incineration nhé!
Incineration (noun) - Sự đốt ra tro
Incinerate (verb) - Thiêu, đốt ra tro
Ví dụ:
They incinerated the medical waste to avoid contamination.
(Họ đã thiêu hủy rác y tế để tránh gây ô nhiễm.)
Incinerator (noun) - Lò đốt
Ví dụ:
The hospital uses a high-tech incinerator for waste disposal.
(Bệnh viện sử dụng lò đốt công nghệ cao để xử lý rác.)
Incinerated (adjective) - Bị đốt cháy ra tro
Ví dụ:
The incinerated remains were found after the fire.
(Những phần còn lại bị đốt cháy ra tro được tìm thấy sau vụ cháy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết