VIETNAMESE
từ trước đến nay
từ xưa đến nay, cho đến bây giờ
ENGLISH
from past to present
/frʌm pɑːst tuː ˈprɛzənt/
throughout history, until now
“Từ trước đến nay” là khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ
1.
Phương pháp này đã được sử dụng từ trước đến nay.
This method has been used from past to present.
2.
Truyền thống này vẫn được giữ từ trước đến nay.
The tradition has remained from past to present.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from past to present (từ trước đến nay) nhé!
From then until now - Từ khi đó đến hiện tại
Phân biệt:
From then until now rất gần với from past to present trong văn kể chuyện hoặc mô tả thời gian dài.
Ví dụ:
She’s lived in the same house from then until now.
(Cô ấy đã sống trong ngôi nhà đó từ xưa đến nay.)
Ever since - Kể từ đó đến nay
Phân biệt:
Ever since là cách nói ngắn gọn, tương đương from past to present khi nhấn mạnh tính liên tục.
Ví dụ:
He’s been loyal ever since.
(Anh ấy vẫn trung thành kể từ đó đến nay.)
Over time - Qua thời gian
Phân biệt:
Over time sát nghĩa với from past to present trong mô tả sự phát triển, biến đổi.
Ví dụ:
Over time, the company has grown significantly.
(Qua thời gian, công ty đã phát triển mạnh mẽ.)
Through the years - Qua nhiều năm
Phân biệt:
Through the years gần với from past to present trong văn phong nhẹ nhàng, giàu cảm xúc.
Ví dụ:
Through the years, they’ve stayed true to their values.
(Qua bao năm, họ vẫn giữ được giá trị cốt lõi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết