VIETNAMESE

bơ đi mà sống

mặc kệ mà sống

word

ENGLISH

ignore and live

  
PHRASE

/ɪɡˈnɔːr ənd lɪv/

let go, move on

“Bơ đi mà sống” là một cụm từ chỉ sự phớt lờ những điều tiêu cực để sống vui vẻ hơn.

Ví dụ

1.

Bơ đi mà sống, đừng lo lắng quá!

Just ignore and live, don’t worry too much!

2.

Bơ đi mà sống, cuộc đời quá ngắn để tiêu cực.

Ignore and live, life is too short for negativity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ignore and live nhé! check Let it go and move on - Bỏ qua và tiếp tục sống Phân biệt: Let it go and move on diễn tả việc buông bỏ để sống tiếp, rất gần với ignore and live. Ví dụ: Let it go and move on for your own peace. (Hãy bỏ qua và tiếp tục sống vì sự bình yên của chính bạn.) check Live and let live - Sống và để người khác sống Phân biệt: Live and let live nhấn mạnh sống khoan dung, tương đương ignore and live. Ví dụ: Live and let live is a good motto. (Sống và để người khác sống là một phương châm tốt.) check Brush it off - Bỏ qua đi Phân biệt: Brush it off mang nghĩa bỏ ngoài tai, sát nghĩa với ignore and live. Ví dụ: Just brush it off and enjoy your day. (Cứ bỏ qua đi và tận hưởng ngày của bạn.) check Move past it - Vượt qua chuyện đó Phân biệt: Move past it nhấn mạnh việc bước tiếp, gần với ignore and live. Ví dụ: It’s time to move past it. (Đã đến lúc vượt qua chuyện đó.)