VIETNAMESE

sự trầm tư mặc tưởng

suy tư sâu sắc

word

ENGLISH

contemplation

  
NOUN

/ˌkɒn.təmˈpleɪ.ʃən/

reflection

“Sự trầm tư mặc tưởng” là trạng thái suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi trầm tư mặc tưởng hàng giờ.

She sat in contemplation for hours.

2.

Sự trầm tư mặc tưởng của cô ấy dẫn đến một quyết định khôn ngoan.

Her contemplation led her to a wise decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contemplation nhé! check Reflection - Sự suy ngẫm Phân biệt: Reflection diễn tả sự suy nghĩ sâu sắc, rất gần với contemplation. Ví dụ: After much reflection, he made his decision. (Sau nhiều suy ngẫm, anh ấy đã đưa ra quyết định.) check Introspection - Sự tự suy xét Phân biệt: Introspection nhấn mạnh sự nhìn nhận nội tâm, sát nghĩa với contemplation. Ví dụ: She engaged in deep introspection. (Cô ấy đã tự suy xét sâu sắc.) check Meditation - Sự thiền định Phân biệt: Meditation diễn tả trạng thái suy ngẫm sâu sắc thường kèm theo thư giãn, tương đương contemplation. Ví dụ: He practices daily meditation. (Anh ấy luyện tập thiền định hằng ngày.) check Pondering - Sự cân nhắc sâu Phân biệt: Pondering nhấn mạnh quá trình suy nghĩ kỹ lưỡng, gần với contemplation. Ví dụ: There was much pondering before the decision. (Đã có rất nhiều cân nhắc trước quyết định.)