VIETNAMESE
xin ý kiến chỉ đạo
xin chỉ đạo, yêu cầu hướng dẫn
ENGLISH
request guidance
/rɪˈkwɛst ˈɡaɪdəns/
seek advice, ask for directions
“Xin ý kiến chỉ đạo” là lời yêu cầu sự hướng dẫn hoặc chỉ đạo.
Ví dụ
1.
Xin ý kiến chỉ đạo về các bước tiếp theo của dự án.
We request guidance on the next steps of the project.
2.
Xin ý kiến chỉ đạo từ quản lý.
Please request guidance from the manager.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của request guidance nhé!
Seek advice - Tìm kiếm lời khuyên
Phân biệt:
Seek advice diễn tả việc tìm kiếm sự hướng dẫn, rất gần với request guidance.
Ví dụ:
New employees are encouraged to seek advice.
(Nhân viên mới được khuyến khích tìm kiếm lời khuyên.)
Ask for direction - Xin chỉ dẫn
Phân biệt:
Ask for direction là cách nói tự nhiên hơn để thay thế request guidance.
Ví dụ:
Feel free to ask for direction if you're unsure.
(Cứ tự nhiên xin chỉ dẫn nếu bạn không chắc chắn.)
Request assistance - Yêu cầu hỗ trợ
Phân biệt:
Request assistance mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương request guidance.
Ví dụ:
Staff can request assistance at any time.
(Nhân viên có thể yêu cầu hỗ trợ bất cứ lúc nào.)
Consult for help - Tham khảo để được giúp đỡ
Phân biệt:
Consult for help nhấn mạnh việc tham khảo ý kiến để nhận hỗ trợ, sát nghĩa với request guidance.
Ví dụ:
You can consult for help from your supervisor.
(Bạn có thể tham khảo sự giúp đỡ từ người giám sát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết