VIETNAMESE

đối với bạn

về phía bạn, đối với bạn

word

ENGLISH

As for you

  
PHRASE

/æz fɔːr juː/

regarding you, in your case

“Đối với bạn” là cách nói thể hiện quan điểm, thái độ hoặc sự đối xử với một người nào đó.

Ví dụ

1.

Đối với bạn, tôi không có vấn đề gì với quyết định của bạn.

As for you, I have no problem with your decision.

2.

Đối với bạn, mọi chuyện đều ổn.

As for you, it’s fine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của As for (đối với) nhé! check Regarding - Liên quan đến Phân biệt: Regarding là cách nói trang trọng hơn, rất gần với As for. Ví dụ: Regarding their request, we need more time. (Về yêu cầu của họ, chúng tôi cần thêm thời gian.) check Concerning - Xét đến Phân biệt: Concerning tương đương As for khi đề cập đến một chủ đề cụ thể. Ví dụ: Concerning the budget, we have some issues. (Xét đến ngân sách, chúng ta có một số vấn đề.) check With regard to - Về việc Phân biệt: With regard to sát nghĩa với As for trong ngữ cảnh viết và học thuật. Ví dụ: With regard to your concerns, we’ll investigate further. (Về những điều bạn lo lắng, chúng tôi sẽ điều tra thêm.) check When it comes to - Khi nói đến Phân biệt: When it comes to là cách nói thân mật hơn, gần với As for. Ví dụ: When it comes to design, she’s an expert. (Khi nói đến thiết kế, cô ấy là chuyên gia.)