VIETNAMESE

trong vấn đề này

liên quan đến vấn đề này, trong trường hợp này

word

ENGLISH

in this matter

  
PHRASE

/ɪn ðɪs ˈmætər/

regarding this issue, on this subject

“Trong vấn đề này” là trong một chủ đề hoặc trường hợp cụ thể đang được thảo luận.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cần thêm chi tiết trong vấn đề này.

We need more details in this matter.

2.

Cô ấy đã cung cấp hướng dẫn trong vấn đề này.

She provided guidance in this matter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in this matter (trong vấn đề này) nhé! check Regarding this issue - Liên quan đến vấn đề này Phân biệt: Regarding this issue là cách diễn đạt trang trọng và rất gần với in this matter. Ví dụ: Regarding this issue, we need a prompt decision. (Liên quan đến vấn đề này, chúng ta cần một quyết định nhanh chóng.) check On this topic - Về chủ đề này Phân biệt: On this topic là cách nói trung tính, tương đương in this matter trong văn viết hoặc thảo luận. Ví dụ: On this topic, opinions are divided. (Về chủ đề này, ý kiến còn chia rẽ.) check With respect to this - Đối với điều này Phân biệt: With respect to this mang sắc thái trang trọng, sát nghĩa với in this matter. Ví dụ: With respect to this, I must disagree. (Về vấn đề này, tôi phải bất đồng ý kiến.) check As for this concern - Đối với mối quan ngại này Phân biệt: As for this concern gần với in this matter khi đề cập đến vấn đề cụ thể cần giải quyết. Ví dụ: As for this concern, it has been addressed in the report. (Đối với vấn đề này, báo cáo đã đề cập rồi.)