VIETNAMESE

theo ý tôi

theo quan điểm của tôi, theo cách tôi nghĩ

word

ENGLISH

in my opinion

  
PHRASE

/ɪn maɪ əˈpɪnjən/

as I see it, from my perspective

Từ “theo ý tôi” diễn đạt hành động hoặc suy nghĩ phù hợp với quan điểm cá nhân.

Ví dụ

1.

Theo ý tôi, chúng ta nên chọn một cách tiếp cận khác.

In my opinion, we should take a different approach.

2.

Theo ý tôi, kế hoạch cần thêm chi tiết.

In my opinion, the plan needs more details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in my opinion nhé! check From my perspective - Từ góc nhìn của tôi Phân biệt: From my perspective diễn tả ý kiến cá nhân dưới góc độ riêng, rất gần với in my opinion. Ví dụ: From my perspective, the solution is too costly. (Theo góc nhìn của tôi, giải pháp đó quá tốn kém.) check As I see it - Theo như tôi thấy Phân biệt: As I see it mang sắc thái thân mật, tương đương in my opinion. Ví dụ: As I see it, they made the right decision. (Theo như tôi thấy, họ đã quyết định đúng.) check To me - Đối với tôi Phân biệt: To me là cách nói giản dị, sát nghĩa với in my opinion. Ví dụ: To me, it’s not a big deal. (Đối với tôi thì không có gì to tát cả.) check I believe that - Tôi tin rằng Phân biệt: I believe that dùng khi đưa ra quan điểm mang tính lập luận, gần với in my opinion. Ví dụ: I believe that we should reconsider. (Tôi tin rằng chúng ta nên cân nhắc lại.)