VIETNAMESE

có thể nói

có thể diễn đạt, có thể phát biểu

word

ENGLISH

can say

  
PHRASE

/kæn seɪ/

able to express, articulate

“Có thể nói” là cụm từ dùng để diễn đạt một ý kiến hoặc suy nghĩ với tính chất tương đối.

Ví dụ

1.

Bạn có thể nói đây là một cơ hội tốt.

You can say this is a good opportunity.

2.

Bạn có thể nói rằng đây là một sự kiện thành công.

You can say it was a successful event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ say khi nói hoặc viết nhé! check say that + mệnh đề – nói rằng Ví dụ: She said that she would come later. (Cô ấy nói rằng cô sẽ đến muộn hơn.) check say something to someone – nói cái gì với ai Ví dụ: He said goodbye to everyone before leaving. (Anh ấy nói lời tạm biệt với mọi người trước khi rời đi.) check say + từ/câu – nói từ/câu nào đó Ví dụ: Please say your name clearly. (Làm ơn nói rõ tên bạn.) check let’s say + giả định – giả sử rằng Ví dụ: Let’s say you had a million dollars — what would you do? (Giả sử bạn có một triệu đô – bạn sẽ làm gì?)