VIETNAMESE
bình thường mới
trạng thái mới, chuẩn mới
ENGLISH
new normal
/nuː ˈnɔːrməl/
adjusted normal, changed norm
“Bình thường mới” là một danh từ chỉ trạng thái hoặc cách sống mới sau một sự kiện lớn thay đổi xã hội.
Ví dụ
1.
Đeo khẩu trang đã trở thành bình thường mới sau đại dịch.
Wearing masks has become the new normal after the pandemic.
2.
Làm việc từ xa giờ là bình thường mới trong nhiều ngành nghề.
Remote work is now the new normal in many industries.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Normal nhé!
Normally (adverb) - Một cách bình thường
Ví dụ:
I normally wake up at 6 a.m.
(Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.)
Normalize (verb) - Làm cho bình thường hóa
Ví dụ:
The government is trying to normalize relations with its neighbor.
(Chính phủ đang cố gắng bình thường hóa quan hệ với nước láng giềng.)
Normalization (noun) - Sự bình thường hóa
Ví dụ:
The normalization of trade helped the economy grow.
(Việc bình thường hóa thương mại đã giúp nền kinh tế phát triển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết