VIETNAMESE
tuổi còn ẵm ngửa
trẻ sơ sinh, lúc còn bế bồng
ENGLISH
infancy
/ˈɪnfənsi/
babyhood, early childhood
“Tuổi còn ẵm ngửa” là chỉ khoảng thời gian khi một đứa trẻ còn rất nhỏ, còn bế bồng.
Ví dụ
1.
Trong tuổi còn ẵm ngửa, trẻ em cần được chăm sóc liên tục.
During infancy, babies need constant care.
2.
Cô ấy hầu như không nhớ gì về tuổi còn ẵm ngửa.
She barely remembers her infancy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ infancy khi nói hoặc viết nhé!
In its infancy – đang trong giai đoạn đầu
Ví dụ:
The technology is still in its infancy, but it shows promise.
(Công nghệ này vẫn đang trong giai đoạn đầu, nhưng đầy tiềm năng)
Since infancy – từ khi còn bé xíu
Ví dụ:
She has suffered from allergies since infancy.
(Cô ấy đã bị dị ứng từ khi còn bé xíu)
Stage of infancy – giai đoạn sơ sinh
Ví dụ:
The baby is still in the stage of infancy.
(Đứa trẻ vẫn đang trong giai đoạn sơ sinh)
Care during infancy – chăm sóc trong tuổi ẵm ngửa
Ví dụ:
Proper care during infancy is crucial for brain development.
(Việc chăm sóc đúng cách trong tuổi ẵm ngửa rất quan trọng cho phát triển não bộ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết