VIETNAMESE
mốc xì
cũ kỹ, lỗi thời
ENGLISH
moldy
/ˈməʊldi/
old, outdated
“mốc xì” là một cách nói biểu thị sự cũ kỹ, lâu đời hoặc không còn giá trị.
Ví dụ
1.
Chiếc bánh mì này mốc xì rồi, chúng ta không ăn được nữa.
This bread is so moldy, we can't eat it anymore.
2.
Trái cây này mốc xì rồi, hãy vứt đi thôi.
This fruit is so moldy, let's throw it away.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của moldy nhé!
Mildu - Mốc meo
Phân biệt:
Mildew diễn tả sự phát triển của nấm mốc, rất gần với moldy.
Ví dụ:
The clothes smelled mildewy.
(Quần áo có mùi mốc.)
Rotten - Bị thối
Phân biệt:
Rotten mô tả thực phẩm hư hỏng do mục nát, tương đương với moldy.
Ví dụ:
The fruit was rotten.
(Trái cây đã bị thối.)
Stale - Ôi thiu
Phân biệt:
Stale mô tả thực phẩm đã cũ và không còn tươi ngon, sát nghĩa với moldy.
Ví dụ:
The bread had gone stale.
(Bánh mì đã bị ôi thiu.)
Fungus-covered - Phủ đầy nấm mốc
Phân biệt:
Fungus-covered diễn tả bề mặt phủ đầy nấm mốc, gần với moldy.
Ví dụ:
The walls were fungus-covered.
(Những bức tường bị phủ đầy nấm mốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết