VIETNAMESE

bây nhiêu

chừng này, bao nhiêu

word

ENGLISH

this much

  
PHRASE

/ðɪs mʌʧ/

this amount, such quantity

“Bây nhiêu” là số lượng không cụ thể nhưng mang tính xác định trong một phạm vi.

Ví dụ

1.

Bạn cần bây nhiêu đường không?

Do you need this much sugar?

2.

Cô ấy đã chi bây nhiêu tiền cho chiếc váy mới.

She spent this much on her new dress.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ much khi nói hoặc viết nhé! check much + uncountable noun – nhiều (danh từ không đếm được) Ví dụ: There isn’t much water left. (Không còn nhiều nước nữa) check much + comparative adj – hơn nhiều Ví dụ: This solution is much better than the previous one. (Giải pháp này tốt hơn nhiều so với cái trước) check so much / too much + N – quá nhiều Ví dụ: Don’t eat too much sugar. (Đừng ăn quá nhiều đường) check thank you very much – cảm ơn rất nhiều Ví dụ: Thank you very much for your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ)