VIETNAMESE

làm quá mọi chuyện

phóng đại, làm quá lên

word

ENGLISH

overreact

  
VERB

/ˌoʊvərriˈækt/

exaggerate, blow things out of proportion

Từ “làm quá mọi chuyện” diễn đạt hành động phóng đại hoặc phản ứng thái quá trước một tình huống.

Ví dụ

1.

Đừng làm quá mọi chuyện; không nghiêm trọng đến thế đâu.

Stop overreacting; it’s not that serious.

2.

Cô ấy thường làm quá mọi chuyện với những vấn đề nhỏ.

She tends to overreact to minor issues.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overreact nhé! check Exaggerate - Phóng đại Phân biệt: Exaggerate mô tả hành vi làm quá mức sự việc, rất gần với overreact. Ví dụ: There's no need to exaggerate the problem. (Không cần phải phóng đại vấn đề lên như vậy.) check Blow out of proportion - Làm quá lên Phân biệt: Blow out of proportion diễn tả việc làm sự việc trở nên nghiêm trọng quá mức, tương đương overreact. Ví dụ: The media blew the incident out of proportion. (Truyền thông đã làm sự cố đó trở nên nghiêm trọng quá mức.) check Make a big deal out of - Làm ầm lên Phân biệt: Make a big deal out of là cách nói thân mật cho việc làm to chuyện, gần nghĩa với overreact. Ví dụ: She made a big deal out of a small mistake. (Cô ấy làm to chuyện từ một lỗi nhỏ.) check Freak out - Hoảng loạn Phân biệt: Freak out diễn tả phản ứng quá mức, cảm xúc mạnh mẽ, rất sát nghĩa với overreact. Ví dụ: He freaked out when he lost his phone. (Anh ấy đã hoảng loạn khi mất điện thoại.)