VIETNAMESE
trong đó bao gồm
bao gồm, gồm có
ENGLISH
which includes
/wɪʧ ɪnˈkluːdz/
that consists of, comprising
“Trong đó bao gồm” là cách nhấn mạnh một số thành phần cụ thể của một tập hợp.
Ví dụ
1.
Nhóm có năm thành viên, trong đó bao gồm hai kỹ sư.
The team consists of five members, which includes two engineers.
2.
Gói hàng có nhiều thứ, trong đó bao gồm một quyển hướng dẫn miễn phí.
The package contains many items, which includes a free guidebook.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của include (trong đó bao gồm) nhé!
Contain - Bao hàm
Phân biệt:
Contain dùng để chỉ một phần có trong tổng thể, rất gần với include.
Ví dụ:
The document contains several key points.
(Tài liệu đó bao hàm một vài điểm quan trọng.)
Consist of - Gồm có
Phân biệt:
Consist of là cách diễn đạt cấu trúc rõ ràng, tương đương với include.
Ví dụ:
The team consists of five members.
(Nhóm gồm có năm thành viên.)
Comprise - Gồm, bao gồm
Phân biệt:
Comprise sát nghĩa với include và thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
The course comprises four modules.
(Khóa học bao gồm bốn học phần.)
Encompass - Bao gồm (một phạm vi rộng)
Phân biệt:
Encompass gần với include khi nói về sự bao quát tổng thể hoặc phạm vi rộng lớn.
Ví dụ:
The exhibition encompasses both modern and classical art.
(Triển lãm bao gồm cả nghệ thuật hiện đại lẫn cổ điển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết