VIETNAMESE
song song với
cùng lúc, song song
ENGLISH
parallel with
/ˈpærəlel wɪð/
alongside, together with
“Song song với” là chỉ hai sự việc hoặc hành động diễn ra cùng lúc hoặc liên quan đến nhau.
Ví dụ
1.
Kế hoạch mới đang được phát triển song song với dự án đang diễn ra.
The new plan is being developed parallel with the ongoing project.
2.
Sự kiện được tổ chức song song với hội nghị.
The event is held parallel with the conference.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ parallel khi nói hoặc viết nhé!
in parallel with + N – song song với …
Ví dụ:
He’s studying English in parallel with French.
(Anh ấy đang học tiếng Anh song song với tiếng Pháp.)
run parallel to + N – chạy song song với … (về không gian)
Ví dụ:
The railway runs parallel to the river.
(Đường ray chạy song song với con sông.)
draw a parallel between A and B – so sánh điểm tương đồng giữa A và B
Ví dụ:
It’s easy to draw a parallel between this novel and real life.
(Thật dễ để thấy điểm tương đồng giữa cuốn tiểu thuyết này và đời thực.)
parallel structure – cấu trúc song song (ngữ pháp)
Ví dụ:
In writing, using parallel structure makes your sentences clearer.
(Trong văn viết, dùng cấu trúc song song giúp câu văn rõ ràng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết