VIETNAMESE

trong lúc

trong khoảng thời gian

word

ENGLISH

during

  
PREPOSITION

/ˈdjʊərɪŋ/

while, in the time of

“Trong lúc” là cụm từ chỉ một khoảng thời gian khi một hành động đang diễn ra.

Ví dụ

1.

Tôi giữ im lặng trong lúc cuộc họp diễn ra.

I stayed silent during the meeting.

2.

Cô ấy ghi chép trong lúc buổi giảng diễn ra.

She was writing notes during the lecture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ during khi nói hoặc viết nhé! check during + noun – trong suốt sự kiện / thời gian Ví dụ: I fell asleep during the movie. (Tôi ngủ gật trong lúc xem phim) check during + holiday/month/year – vào dịp / tháng / năm nào đó Ví dụ: We traveled a lot during the summer. (Chúng tôi đi du lịch rất nhiều vào mùa hè) check during one’s life / time – trong cuộc đời / khoảng thời gian của ai đó Ví dụ: He learned many lessons during his career. (Anh ấy đã học được nhiều bài học trong sự nghiệp của mình) check unexpectedly during + sth – xảy ra bất ngờ trong lúc Ví dụ: The power went out during the meeting. (Bị mất điện trong lúc họp)