VIETNAMESE

duyên do

nguyên nhân, lý do

word

ENGLISH

Cause

  
NOUN

/kɔːz/

reason, origin

“Duyên do” là nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự việc.

Ví dụ

1.

Duyên do của vấn đề vẫn chưa rõ ràng.

The cause of the problem is still unclear.

2.

Có duyên do đằng sau mọi hành động.

There is a cause behind every action.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cause (duyên do) nhé! check Reason - Lý do Phân biệt: Reason diễn tả nguyên nhân chung, rất gần với Cause. Ví dụ: What’s the reason for your absence? (Lý do bạn vắng mặt là gì?) check Origin - Nguồn gốc Phân biệt: Origin nhấn mạnh điểm khởi đầu của sự việc, tương đương Cause. Ví dụ: They studied the origin of the disease. (Họ nghiên cứu nguồn gốc của căn bệnh.) check Source - Nguồn cội Phân biệt: Source sát nghĩa với Cause khi nói về điểm bắt đầu. Ví dụ: The river’s source is in the mountains. (Nguồn của con sông nằm trên núi.) check Root - Căn nguyên Phân biệt: Root diễn tả nguyên nhân sâu xa, gần với Cause. Ví dụ: Let’s find the root of the problem. (Hãy tìm căn nguyên của vấn đề.)