VIETNAMESE

được không

ổn không, được không

word

ENGLISH

Is it okay?

  
PHRASE

/ɪz ɪt ˈəʊkeɪ/

acceptable, fine

“Được không” là câu hỏi để xác nhận sự đồng ý.

Ví dụ

1.

Được không nếu chúng ta dời cuộc họp?

Is it okay if we delay the meeting?

2.

Được không nếu đi bây giờ?

Is it okay to leave now?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Is it okay? nhé! check Is that alright? - Như vậy ổn không? Phân biệt: Is that alright? diễn tả sự xin phép hoặc xác nhận, rất gần với Is it okay?. Ví dụ: Is that alright if I come later? (Tôi đến trễ một chút có ổn không?) check Is that fine? - Thế có được không? Phân biệt: Is that fine? mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, tương đương với Is it okay?. Ví dụ: Is that fine with you? (Thế có ổn với bạn không?) check Is that acceptable? - Có chấp nhận được không? Phân biệt: Is that acceptable? mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với Is it okay?. Ví dụ: Is that acceptable in this situation? (Điều đó có chấp nhận được trong tình huống này không?) check Would that be alright? - Như vậy có được không? Phân biệt: Would that be alright? là cách diễn đạt lịch sự, gần với Is it okay?. Ví dụ: Would that be alright with you? (Như vậy có được với bạn không?)