VIETNAMESE
được chưa
xong chưa, ổn không
ENGLISH
Ready?
/ˈrɛdi/
prepared, set
“Được chưa” là câu hỏi để kiểm tra sự sẵn sàng.
Ví dụ
1.
Được chưa? Hãy bắt đầu bài thuyết trình.
Ready? Let's start the presentation.
2.
Được chưa cho chuyến đi?
Ready for the trip?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ready khi nói hoặc viết nhé!
Get ready – chuẩn bị sẵn sàng
Ví dụ:
We need to get ready before the guests arrive.
(Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng trước khi khách đến)
Ready for action – sẵn sàng hành động
Ví dụ:
The rescue team was ready for action within minutes.
(Đội cứu hộ đã sẵn sàng hành động chỉ trong vài phút)
Be ready to go – sẵn sàng để đi
Ví dụ:
We should be ready to go by 7 a.m.
(Chúng ta nên sẵn sàng để đi lúc 7 giờ sáng)
Emotionally ready – sẵn sàng về mặt cảm xúc
Ví dụ:
He wasn’t emotionally ready to start a new relationship.
(Anh ấy chưa sẵn sàng về mặt cảm xúc để bắt đầu mối quan hệ mới)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết