VIETNAMESE
như thủy tinh
mong manh, trong suốt
ENGLISH
like glass
/laɪk ɡlɑːs/
transparent, fragile
Như thủy tinh là diễn tả sự trong suốt hoặc dễ vỡ tương tự thủy tinh.
Ví dụ
1.
Hồ nước trong suốt và đẹp như thủy tinh.
The lake was clear and beautiful like glass.
2.
Giọng nói của cô ấy nứt vỡ như thủy tinh dưới áp lực.
Her voice cracked like glass under pressure.
Ghi chú
Từ Glass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Glass nhé!
Nghĩa 1: Ly, cốc để uống nước
Ví dụ:
He poured himself a glass of orange juice and sat down to breakfast.
(Anh ấy rót một ly nước cam rồi ngồi xuống ăn sáng)
Nghĩa 2: Kính mắt hoặc kính lúp (nghĩa cổ và trang trọng)
Ví dụ:
The old man adjusted his reading glasses and continued his book.
(Ông lão chỉnh lại kính đọc sách rồi tiếp tục đọc)
Nghĩa 3: Vật liệu thủy tinh nói chung
Ví dụ:
The sculpture was made entirely of glass, sparkling under the lights.
(Bức điêu khắc được làm hoàn toàn bằng thủy tinh, lấp lánh dưới ánh đèn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết