VIETNAMESE

Thật vậy sao

Thật thế à, đúng vậy sao

word

ENGLISH

Really

  
ADV

/ˈrɪəli/

Seriously, truly

Thật vậy sao là câu hỏi diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc không chắc chắn.

Ví dụ

1.

Thật vậy sao? Tôi không biết anh ấy sẽ đến.

Really? I didn’t know he was coming.

2.

Thật vậy sao? Đây là lần đầu tiên cô ấy đến đây à?

Really? This is her first time here?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Really (Thật vậy sao) nhé! check Seriously - Thật á Phân biệt: Seriously diễn tả sự ngạc nhiên hoặc xác nhận, rất gần với Really. Ví dụ: Seriously? You won the lottery? (Thật á? Bạn trúng xổ số sao?) check Is that so? - Thật thế à? Phân biệt: Is that so? mang sắc thái nhẹ nhàng, tương đương với Really. Ví dụ: Is that so? I didn’t know that. (Thật thế à? Tôi không biết đấy.) check Are you serious? - Bạn nghiêm túc chứ? Phân biệt: Are you serious? là cách thể hiện sự ngạc nhiên, sát nghĩa với Really. Ví dụ: Are you serious? That’s unbelievable! (Bạn nghiêm túc chứ? Thật không thể tin nổi!) check For real? - Thật hả? Phân biệt: For real? là cách nói thân mật, gần với Really. Ví dụ: For real? You met a celebrity? (Thật hả? Bạn đã gặp người nổi tiếng sao?)