VIETNAMESE
tôi xin lỗi
hối tiếc, xin lỗi
ENGLISH
I am sorry
/aɪ æm ˈsɒri/
apologize, regret
“Tôi xin lỗi” là diễn đạt sự hối tiếc hoặc xin lỗi về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi xin lỗi vì đến trễ.
I am sorry for being late.
2.
Anh ấy nói: 'Tôi xin lỗi vì sai lầm.'
He said: 'I am sorry for the mistake.'
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I am sorry nhé!
I apologize - Tôi xin lỗi
Phân biệt:
I apologize là cách xin lỗi trang trọng, rất gần với I am sorry.
Ví dụ:
I apologize for the misunderstanding.
(Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.)
My apologies - Xin lỗi nhé
Phân biệt:
My apologies mang sắc thái lịch sự hơn, tương đương I am sorry.
Ví dụ:
My apologies for being late.
(Xin lỗi vì đến muộn.)
Sorry about that - Xin lỗi vì điều đó
Phân biệt:
Sorry about that là cách nói nhẹ nhàng hơn, sát nghĩa với I am sorry.
Ví dụ:
Sorry about that, I’ll fix it.
(Xin lỗi về việc đó, tôi sẽ sửa ngay.)
Forgive me - Tha lỗi cho tôi
Phân biệt:
Forgive me diễn tả sự hối lỗi mạnh mẽ, gần với I am sorry.
Ví dụ:
Forgive me for my mistake.
(Xin hãy tha lỗi cho sai lầm của tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết