VIETNAMESE
để sau đi
để sau, để lúc khác
ENGLISH
leave it for later
/liːv ɪt fɔːr ˈleɪtə/
postpone, put it off
“Để sau đi” là cách nói trì hoãn thực hiện việc gì đó.
Ví dụ
1.
Để sau đi, chúng ta sẽ thảo luận vào ngày mai.
Let’s leave it for later and discuss this tomorrow.
2.
Để sau đi, chúng ta đang thiếu thời gian bây giờ.
Leave it for later; we are short on time now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave it for later nhé!
Put it off - Hoãn lại
Phân biệt:
Put it off là cách diễn đạt tự nhiên, rất gần với leave it for later.
Ví dụ:
Let's put it off until tomorrow.
(Hãy hoãn việc đó lại tới ngày mai.)
Postpone it - Trì hoãn
Phân biệt:
Postpone it mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương với leave it for later.
Ví dụ:
We should postpone it to a better time.
(Chúng ta nên trì hoãn nó tới thời điểm tốt hơn.)
Delay it - Trì hoãn
Phân biệt:
Delay it diễn tả hành động dời lại việc gì đó, sát nghĩa với leave it for later.
Ví dụ:
They decided to delay it due to the weather.
(Họ quyết định hoãn nó vì thời tiết.)
Save it for another time - Để dành cho lần khác
Phân biệt:
Save it for another time nhấn mạnh việc để lại cho một dịp khác, gần nghĩa với leave it for later.
Ví dụ:
Let's save it for another time.
(Hãy để dành việc đó cho lần khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết