VIETNAMESE

phép tính nhân

phép nhân

word

ENGLISH

multiplication

  
NOUN

/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/

times

“Phép tính nhân” là phép toán trong đó một số được cộng nhiều lần theo số lần xác định.

Ví dụ

1.

3 nhân 4 là ví dụ về phép tính nhân.

3 × 4 is a multiplication example.

2.

Phép tính nhân là cộng nhiều lần.

Multiplication is repeated addition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ multiplication nhé! check Multiply (verb) – nhân lên, làm gia tăng Ví dụ: Bacteria can multiply rapidly in warm environments. (Vi khuẩn có thể sinh sôi nhanh trong môi trường ấm) check Multiplicative (adjective) – thuộc về phép nhân / mang tính nhân lên Ví dụ: Inflation has a multiplicative effect on costs. (Lạm phát có tác động nhân lên đối với chi phí) check Multiplied (adjective/participle) – đã được nhân lên Ví dụ: The multiplied benefits of exercise include strength and endurance. (Lợi ích gia tăng của việc tập thể dục bao gồm cả sức mạnh và sức bền) check Unmultiplied (adjective – hiếm) – chưa được nhân lên Ví dụ: The unmultiplied value remains constant in the formula. (Giá trị chưa được nhân vẫn giữ nguyên trong công thức)