VIETNAMESE

xong chưa

đã xong chưa, hoàn thành chưa

word

ENGLISH

finished yet

  
PHRASE

/ˈfɪnɪʃt jɛt/

done yet, completed yet

“Xong chưa” là câu hỏi để xác định việc gì đã hoàn thành chưa.

Ví dụ

1.

Bạn xong chưa?

Have you finished yet?

2.

Bạn đã xong chưa với bài tập của mình?

Are you finished yet with your assignment?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của finished yet nhé! check Completed yet - Hoàn thành chưa Phân biệt: Completed yet diễn tả việc hỏi về tình trạng hoàn tất, rất gần với finished yet. Ví dụ: Have you completed your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập chưa?) check Done yet - Xong chưa Phân biệt: Done yet là cách hỏi ngắn gọn và thân mật, tương đương với finished yet. Ví dụ: Is the meeting done yet? (Cuộc họp xong chưa?) check Over yet - Kết thúc chưa Phân biệt: Over yet nhấn mạnh việc hỏi xem một sự kiện đã kết thúc chưa, sát nghĩa với finished yet. Ví dụ: Is the movie over yet? (Bộ phim đã hết chưa?) check Accomplished yet - Đã hoàn tất chưa Phân biệt: Accomplished yet mang sắc thái trang trọng hơn, gần với finished yet. Ví dụ: Has the task been accomplished yet? (Nhiệm vụ đã hoàn tất chưa?)