VIETNAMESE

bén mùi

ngửi thấy, phát hiện mùi

word

ENGLISH

catch a scent

  
VERB

/kætʃ ə sɛnt/

detect a smell, sniff out

“Bén mùi” là một động từ chỉ sự phát hiện hoặc nhận biết một mùi nào đó.

Ví dụ

1.

Chú chó bén mùi và bắt đầu sủa.

The dog caught a scent and started barking.

2.

Cô ấy bén mùi nước hoa khi bước vào phòng.

She caught a scent of perfume as she entered the room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scent khi nói hoặc viết nhé! check Detect a scent – phát hiện mùi Ví dụ: The dog detected the scent and followed the trail. (Con chó phát hiện mùi và lần theo dấu vết) check Lose one’s scent – mất dấu mùi Ví dụ: The prey lost its scent in the river. (Con mồi đã đánh mất dấu mùi trong dòng sông) check Faint scent – mùi hương nhẹ Ví dụ: A faint scent of jasmine lingered in the air. (Mùi hoa nhài nhẹ thoảng trong không khí) check Distinctive scent – mùi hương đặc trưng Ví dụ: She always wore a perfume with a distinctive scent. (Cô ấy luôn dùng nước hoa có mùi hương đặc trưng)