VIETNAMESE

dẫu biết

mặc dù biết, dù rõ ràng

word

ENGLISH

even knowing

  
PHRASE

/ˈiːvən ˈnəʊɪŋ/

despite knowing, even though aware

“dẫu biết” là cách nói thừa nhận một sự thật dù không mong muốn.

Ví dụ

1.

Dẫu biết những rủi ro, anh ấy vẫn quyết định tiến hành kế hoạch.

Even knowing the risks, he decided to go ahead with the plan.

2.

Dẫu biết anh ấy có thể thất bại, anh ấy vẫn cố gắng hết sức.

Even knowing he might fail, he gave it his best shot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của even knowing nhé! check Despite knowing - Mặc dù biết Phân biệt: Despite knowing nhấn mạnh sự đối lập giữa nhận thức và hành động, rất gần với even knowing. Ví dụ: Despite knowing the risks, he proceeded. (Mặc dù biết rủi ro, anh ấy vẫn tiếp tục.) check Knowing full well - Biết rõ ràng Phân biệt: Knowing full well nhấn mạnh sự hiểu biết rõ ràng nhưng vẫn hành động, tương đương với even knowing. Ví dụ: Knowing full well the consequences, she spoke out. (Biết rõ hậu quả, cô ấy vẫn lên tiếng.) check While being aware - Trong khi biết rõ Phân biệt: While being aware nhấn mạnh sự nhận thức song song hành động, sát nghĩa với even knowing. Ví dụ: He agreed, while being aware of the challenges. (Anh ấy đồng ý, mặc dù biết rõ những thử thách.) check Though aware - Dù đã biết Phân biệt: Though aware mang sắc thái nhấn mạnh sự mâu thuẫn, gần với even knowing. Ví dụ: Though aware of the dangers, they pressed on. (Dù đã biết những nguy hiểm, họ vẫn tiếp tục.)