VIETNAMESE
Lời ăn tiếng nói
Cách nói chuyện, ngôn ngữ
ENGLISH
Speech
/spiːtʃ/
Talk, expression
Lời ăn tiếng nói là cách sử dụng ngôn ngữ và thái độ khi giao tiếp.
Ví dụ
1.
Lời ăn tiếng nói của anh ấy phản ánh sự giáo dục lịch sự.
His speech reflects his polite upbringing.
2.
Lời ăn tiếng nói của bạn luôn nên lịch sự trong các môi trường trang trọng.
Your speech should always be respectful in formal settings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ speech với các động từ kết hợp (collocations) khi nói hoặc viết nhé!
Deliver a speech – trình bày bài phát biểu
Ví dụ:
She delivered a speech at the conference with confidence.
(Cô ấy trình bày bài phát biểu tại hội nghị với sự tự tin)
Prepare a speech – chuẩn bị bài phát biểu
Ví dụ:
He spent hours preparing a speech for the graduation ceremony.
(Anh ấy dành hàng giờ chuẩn bị bài phát biểu cho lễ tốt nghiệp)
Give a speech – đọc bài phát biểu
Ví dụ:
The president gave a speech to address the nation’s concerns.
(Tổng thống đọc bài phát biểu để giải quyết các mối quan ngại của quốc gia)
Write a speech – viết bài phát biểu
Ví dụ:
The advisor was tasked to write a speech for the mayor.
(Cố vấn được giao nhiệm vụ viết bài phát biểu cho thị trưởng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết