VIETNAMESE
ăn sung mặc sướng
sống hưởng thụ, cuộc sống xa hoa
ENGLISH
live in luxury
/lɪv ɪn ˈlʌkʃəri/
enjoy wealth, live comfortably
“Ăn sung mặc sướng” là chỉ cuộc sống đầy đủ, giàu có và hưởng thụ.
Ví dụ
1.
Họ ăn sung mặc sướng với mọi tiện nghi hiện đại.
They live in luxury with all modern amenities.
2.
Cô ấy mơ ước được ăn sung mặc sướng.
She dreams of living in luxury.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của live in luxury (ăn sung mặc sướng) nhé!
Live lavishly - Sống xa hoa
Phân biệt:
Live lavishly là cách nói trang trọng, rất gần với live in luxury.
Ví dụ:
They live lavishly in a mansion by the sea.
(Họ sống xa hoa trong biệt thự gần biển.)
Enjoy a luxurious life - Tận hưởng cuộc sống sang chảnh
Phân biệt:
Enjoy a luxurious life là cách nói đầy đủ, tương đương live in luxury.
Ví dụ:
She enjoys a luxurious life with designer goods.
(Cô ấy sống cuộc đời sung túc với toàn hàng hiệu.)
Have a high-end lifestyle - Có lối sống cao cấp
Phân biệt:
Have a high-end lifestyle sát nghĩa với live in luxury trong văn phong mô tả xã hội.
Ví dụ:
He has a high-end lifestyle with daily spa visits.
(Anh ấy có lối sống cao cấp với spa mỗi ngày.)
Live the high life - Sống trên đỉnh vinh hoa
Phân biệt:
Live the high life là cách nói hình ảnh, gần với live in luxury trong hội thoại đời thường.
Ví dụ:
After winning the lottery, he lived the high life.
(Sau khi trúng số, anh ta sống ăn sung mặc sướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết