VIETNAMESE

từ nhỏ đến lớn

từ bé đến lớn, từ nhỏ tới trưởng thành

word

ENGLISH

from childhood to adulthood

  
PHRASE

/frʌm ˈtʃaɪldhʊd tuː ˈædʌlthʊd/

from infancy to maturity, throughout life

“Từ nhỏ đến lớn” là khoảng thời gian từ lúc sinh ra đến khi trưởng thành.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sống ở thị trấn này từ nhỏ đến lớn.

She has lived in this town from childhood to adulthood.

2.

Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy phát triển từ nhỏ đến lớn.

His passion for music grew from childhood to adulthood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from childhood to adulthood (từ nhỏ đến lớn) nhé! check Growing up - Trong quá trình trưởng thành Phân biệt: Growing up là cách diễn đạt thông dụng và rất gần với from childhood to adulthood. Ví dụ: Growing up, she moved around a lot. (Trong quá trình lớn lên, cô ấy đã chuyển nhà nhiều lần.) check Throughout one’s upbringing - Suốt thời kỳ được nuôi dạy Phân biệt: Throughout one’s upbringing mang sắc thái học thuật hơn, tương đương from childhood to adulthood. Ví dụ: Throughout her upbringing, she was surrounded by art. (Suốt thời thơ ấu cho đến lớn, cô ấy luôn sống giữa nghệ thuật.) check From early years to maturity - Từ nhỏ đến trưởng thành Phân biệt: From early years to maturity sát nghĩa với from childhood to adulthood trong văn viết trang trọng. Ví dụ: His passion persisted from early years to maturity. (Niềm đam mê của anh ấy kéo dài từ nhỏ đến trưởng thành.) check From kid to grown-up - Từ nhóc đến người lớn Phân biệt: From kid to grown-up gần với from childhood to adulthood trong văn phong thân mật. Ví dụ: I’ve known her from kid to grown-up. (Tôi đã biết cô ấy từ hồi bé đến khi lớn.)